Leave Your Message

Tụ lọc AC cho ngành điện tử công nghiệp và công nghiệp

Ưu điểm của bộ lọc AC là điện trở cao, tổn thất thấp; dòng xung cao và dung sai dv/dt cao. Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử công suất. Với dải điện dung 2-50uF và dải điện áp 200-450V AC, tụ điện này có thể chịu được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng lọc AC. Nó hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ -40 đến 105oC, khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều mục đích sử dụng công nghiệp và thương mại.

    Tụ lọc AC

      

     

    Người mẫu

    GB/T 17702-2013

    IEC61071-2017

    200~450V.AC

    -40~105oC

    1 ~50 F

     

     

     

     

    Đặc trưng

     

    Khả năng chịu được điện áp cao, độ phân tán thấp.

     

    Khả năng dòng xung cao.

     

    Cường độ dv/dt cao.

      

    Ứng dụng

     

    Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử công suất để lọc AC.

    Điện áp hoạt động

    Giới thiệu các tụ lọc AC chất lượng cao của chúng tôi, có thông số kỹ thuật ấn tượng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của thiết bị điện tử công suất. Với dải điện dung 2-50uF và dải điện áp 200-450V AC, tụ điện này có thể đáp ứng được nhu cầu khắt khe của các ứng dụng lọc AC. Nó hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ -40 đến 105oC, khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều mục đích sử dụng công nghiệp và thương mại.

    Dòng xung cao

    Một trong những tính năng chính của Tụ lọc MKP-AC-Filter là khả năng dòng xung cao. Điều này làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng thường xuyên có dòng điện tăng đột ngột, cung cấp giải pháp lọc ổn định và đáng tin cậy. Hơn nữa, độ bền dv/dt cao đảm bảo rằng chúng có thể xử lý hiệu quả những thay đổi điện áp nhanh, duy trì đầu ra ổn định và nhất quán.

    Điện áp chịu được cao

    Tụ lọc AC được thiết kế chú trọng đến độ bền và hiệu suất. Nó có khả năng chịu được điện áp cao, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường điện đòi hỏi khắt khe. Ngoài ra, đặc tính tản nhiệt thấp của nó giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm sinh nhiệt, khiến nó trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí khi sử dụng lâu dài.

    Tiết kiệm năng lượng

    Bộ lọc tụ điện chuyển mạch được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về lọc AC trong lĩnh vực điện tử công nghiệp và công nghiệp. Với điện áp chịu được cao, chúng có thể chịu được sự khắc nghiệt của môi trường công nghiệp, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn. Ngoài ra, đặc tính tổn thất thấp khiến chúng có hiệu suất cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Tuân thủ các tiêu chuẩn IEC61071-2017 và GB/T 17702-2013, tụ điện là giải pháp tối ưu để lọc AC trong nhiều ứng dụng khác nhau.

    Thời gian sống lâu dài

    Những tụ điện này còn nổi tiếng về độ tin cậy và tuổi thọ sử dụng, khiến chúng trở thành sự lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp. Cấu trúc chắc chắn và vật liệu chất lượng cao đảm bảo tuổi thọ lâu dài, giảm nhu cầu thay thế và bảo trì thường xuyên.

    6. Tụ điện

    Tụ điện màng, bao gồm cả tụ lọc MKP-AC-Filter, được sử dụng rộng rãi để lọc AC trong các thiết bị điện tử công suất và lĩnh vực công nghiệp do hiệu suất và độ bền vượt trội. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả của các hệ thống điện và điện tử khác nhau, khiến chúng trở thành thành phần không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

    Kịch bản ứng dụng

    Tụ lọc MKP-AC-Filter lý tưởng để lọc AC trong các thiết bị điện tử công suất và lĩnh vực công nghiệp. Với điện áp chịu được cao, tổn thất thấp, dòng xung cao và độ bền dv/dt cao, chúng cung cấp giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Bằng cách chọn tụ điện MKP-AC-Filter, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của thiết bị điện tử công suất, từ đó giúp cải thiện hiệu quả vận hành tổng thể và tiết kiệm chi phí.

    Đặc tính điện của tụ điện màng

    1. Tuổi thọ

    GIỚI THIỆU (7)re

    Tuổi thọ so với nhiệt độ sạc

    GIỚI THIỆU (8)037

    Tuổi thọ dự kiến ​​VS. Điện áp sạc

    2. Đặc điểm nhiệt độ

    GIỚI THIỆU (9)8w5

    Tốc độ thay đổi điện dung so với nhiệt độ

    GIỚI THIỆU (10)xq4

    Dòng điện hoạt động so với nhiệt độ

    GIỚI THIỆU (11)jvd

    Điện áp hoạt động so với nhiệt độ

    GIỚI THIỆU (12)fi7

    (Giá trị CR) IR so với nhiệt độ

    3. Đặc tính tần số

    GIỚI THIỆU (13)zx5

    Tốc độ thay đổi điện dung so với tần số

    năng lượng-36p

    Hệ số tản nhiệt so với tần số